Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31. Tuần 32 - Tháng 8/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
175019
Bệnh bạc lá
0.215
8.00
0
Bệnh khô vằn
1.148
18.60
508.787
508.787
50
43
0
7
0
0
0
C1
Bệnh đốm sọc VK
0.202
10.70
50.236
50.236
12.258
12.258
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.087
20.00
84.615
84.615
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.245
6.00
301.497
301.497
0
Rầy các loại
7.128
200.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.364
48.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.703
16.00
243.308
243.308
188
2
12
26
43
51
54
T5,N
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.141
3.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.84
56.00
0
Sâu đục thân
0.073
5.60
11.629
5.814
5.814
0
Sâu đục thân (bướm)
0.069
6.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0.026
3.00
46.514
11.629
23.257
11.629
29.071
29.071
0
Lúa sớm
138688
Bệnh bạc lá
0.207
13.20
29.372
29.372
0
Bệnh khô vằn
2.201
23.50
1288.223
1134.192
154.031
99.622
99.622
87
71
0
16
0
0
0
C1,3
Bệnh đốm sọc VK
0.735
50.00
204.966
138.014
61.64
5.313
166.075
166.075
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.051
12.00
12.00
12.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.119
10.00
42.41
42.41
42.41
42.41
0
Bọ xít dài
0.002
0.80
0
Châu chấu
0.059
9.00
0
Chuột
0.235
7.00
441.165
381.442
59.722
12.00
12.00
0
Rầy các loại
8.874
160.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.297
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.655
24.00
529.476
487.066
42.41
127
2
7
14
14
30
60
N
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.393
20.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
1.155
56.00
0
Sâu đục thân
0.051
4.30
7.969
7.969
0
Sâu đục thân (bướm)
0.09
7.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0.049
3.00
853.196
388.133
435.844
29.219
506.827
506.827
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.133
8.00
0
Bệnh đốm xám
0.092
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.833
14.00
1227.521
1020.727
206.794
358.795
358.795
0
Bọ xít muỗi
0.823
10.00
797.00
797.00
34
33
0
1
0
0
0
Nhện đỏ
0.436
12.00
316.075
316.075
0
Rầy xanh
0.681
10.00
806.541
806.541
66.181
66.181
22
22
0
0
0
0
0
Ngô
37568
Bệnh khô vằn
0.335
15.50
60.00
60.00
0
Bệnh đốm lá lớn
0.12
10.30
0
Rệp cờ
0.025
3.30
0
Sâu đục thân, bắp
0.068
6.00
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.017
3.00
0
Ruồi đục quả
0.005
2.00
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.026
5.00
0
Kết xuất excel