CHI CỤC BVTV
PHÚ THỌ
TRẠM
BVTV THANH BA
Số: 32/ TB- BVTV
|
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Thanh Ba,
ngày 08 tháng 8 năm 2017
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY
HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 07 tháng 7 đến ngày 13 tháng
8 năm 2017)
Kính gửi: Chi cục BVTV Phú Thọ
I/
TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG:
1, Thời tiết:
- Nhiệt độ trung bình: 30 0C; Cao: 34 0C;
Thấp: 270C,
- Độ ẩm trung bình:………………,,, Cao:………, Thấp:……………
- Lượng mưa: Tổng số……………………………,,cây trồng.
Trong kỳ có mưa, nắng xen kẽ cây trồng sinh trưởng phát triển
bình thường
2,Giai đoạn sinh trưởng của cây
trồng và diện tích canh tác:
- Lúa sớm: Diện tích 2240 ha; GĐST: Làm Đòng – trỗ
bông
-Lúa trung:Diện tích 960 ha; GĐST: Đứng cái – Làm đòng
- Chè: Diện tích: 1950 ha; GĐST: PT búp
- Ngô: Diện tích ha; GĐST:
II.
TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH
Giống
và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tên
dịch hại và thiên địch
|
Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)
|
Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến
|
Trung
bình
|
Cao
|
Lúa trung
|
Bệnh bạc lá
|
0.80
|
14.00
|
|
Bệnh khô vằn
|
3.833
|
45.00
|
|
Bệnh sinh lý
|
1.467
|
22.00
|
|
Chuột
|
0.467
|
6.00
|
|
Rầy các loại
|
14.667
|
200.00
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
|
0.157
|
2.00
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
4.80
|
32.00
|
|
Sâu đục thân (trứng)
|
0.003
|
0.10
|
|
Lúa sớm
|
Bệnh bạc lá
|
0.60
|
8.00
|
|
Bệnh khô vằn
|
5.80
|
64.00
|
|
Bệnh sinh lý
|
1.067
|
12.00
|
|
Chuột
|
0.167
|
3.00
|
|
Rầy các loại
|
14.667
|
160.00
|
|
Bọ xít dài
|
0.1
|
2
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
|
0.187
|
2.00
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
6.133
|
56.00
|
|
Chè
|
Bọ cánh tơ
|
0.50
|
7.00
|
|
Bọ xít muỗi
|
0.80
|
6.00
|
|
Nhện đỏ
|
0.50
|
6.00
|
|
Rầy xanh
|
0.60
|
6.00
|
|
III/ DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH
CHỦ YẾU
Tên dịch hại và thiên địch
|
Giống
và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tổng số
cá thể điều tra
|
Tuổi,
pha phát dục/cấp bệnh
|
Mật độ
hoặc chỉ số
|
Ký sinh (%)
|
Chết tự nhiên (%)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
N
|
TT
|
Trung bình
|
Cao
|
Trứng
|
Sâu non
|
Nhộng
|
Trưởng
thành
|
Tổng số
|
0
|
1
|
2
|
5
|
7
|
9
|
|
|
Bệnh bạc lá
|
Lúa trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.80
|
14.00
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.833
|
45.00
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.467
|
22.00
|
|
|
|
|
|
|
Chuột
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.467
|
6.00
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.66
|
200.00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.157
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.80
|
32.00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.003
|
0.10
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh bạc lá
|
Lúa sớm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.60
|
8.00
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.80
|
64.00
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.067
|
12.00
|
|
|
|
|
|
|
Chuột
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.167
|
3.00
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.66
|
160.00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.187
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.133
|
56.00
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ
|
Chè
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.50
|
7.00
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.80
|
6.00
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.50
|
6.00
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.60
|
6.00
|
|
|
|
|
|
|
IV/ DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH
Số thứ tự
|
Tên dịch hại
|
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây
trồng
|
Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)
|
Diện tích nhiễm (ha)
|
Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)
|
Diện tích phòng trừ (ha)
|
Phân bố
|
Phổ biến
|
Cao
|
Tổng số
|
Nhẹ,
Trung bình
|
Nặng
|
Mất trắng
|
1
|
Bệnh bạc lá
|
Lúa trung
|
0.80
|
14.00
|
44.269
|
44.269
|
|
|
|
|
|
2
|
Bệnh khô vằn
|
3.833
|
45.00
|
142.756
|
96.00
|
46.756
|
|
|
46.756
|
|
3
|
Bệnh sinh lý
|
1.467
|
22.00
|
91.026
|
91.026
|
|
|
|
44.269
|
|
4
|
Chuột
|
0.467
|
6.00
|
49.244
|
49.244
|
|
|
|
|
|
5
|
Rầy các loại
|
14.66
|
200.00
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
|
0.157
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
4.80
|
32.00
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Sâu đục thân (trứng)
|
Lúa sớm
|
0.003
|
0.10
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Bệnh bạc lá
|
0.60
|
8.00
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Bệnh khô vằn
|
5.80
|
64.00
|
467.145
|
416.091
|
51.054
|
|
|
185.071
|
|
11
|
Bệnh sinh lý
|
1.067
|
12.00
|
31.909
|
31.909
|
|
|
|
|
|
12
|
Chuột
|
0.167
|
3.00
|
31.909
|
31.909
|
|
|
|
|
|
13
|
Bọ xít dài
|
0.1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Rầy các loại
|
14.66
|
160.00
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
|
0.187
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
Chè
|
6.133
|
56.00
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Bọ cánh tơ
|
0.50
|
7.00
|
62.876
|
62.876
|
|
|
|
|
|
18
|
Bọ xít muỗi
|
0.80
|
14.00
|
53.235
|
53.235
|
|
|
|
|
|
19
|
Nhện đỏ
|
3.833
|
45.00
|
|
|
|
|
|
|
|
V/ Nhận xét
* Tình hình sinh vật gây hại:
- Trên lúa: Bệnh
khô vằn,hại nhẹ đến trung bình, cục bộ hại nặng; Chuột gây hại nhẹ đến trung
bình; Bệnh sinh lý, bệnh bạc lá gây hại nhẹ; sâu đục thân, rầy các loại , bọ xít dài hại rải rác.
- Trên chè: Rầy
xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi gây hại nhẹ; nhện đỏ hại rải rác.
*Dự kiến thời gian tới:
- Trên lúa: Sâu
cuốn lá nhỏ hại nhẹ đến trung bình, cục bộ hại nặng. Bệnh khô vằn hại nhẹ đến trung bình, cục bộ hại
nặng đến rất nặng; bệnh bạc lá gây hại nhẹ đến trung bình; Bọ xít dài, sâu đục
thân, rầy các loại hại rải rác; Chuột gây hại cục bộ.
- Trên chè: Rầy xanh, bọ xit muỗi, nhện đỏ, bọ cánh tơ hại nhẹ đến trung bình.
* Biện pháp xử lý:
Tiếp tục theo dõi các
đối tượng sâu bệnh hại phòng trừ các đối tượng sâu bệnh vượt ngưỡng. Tiếp tục
diệt chuột bằng biện pháp tổng hợp.
Thanh Ba, ngày 08 thang 8 năm 2017
Người tập hợp
Đỗ
Ánh Nguyệt
|
Trưởng Trạm
Nguyễn Bá Tân
|