Thứ Bảy, 27/4/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Việt Trì tuần 50 (Số 50/2017). Việt Trì.

Tuần 50. Tháng 12/2017. Ngày 12/12/2017
Từ ngày: 11/12/2017. Đến ngày: 17/12/2017

I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG

1. Thời tiết

Nhiệt độ: trung bình 180C; cao 220C, thấp 160C

Độ ẩm trung bình: 80%, Cao: 95%, Thấp: 80%

Lượng mưa: tổng số: ………………………………………………………

Nhận xét khác: Trong tuần, đêm và sáng trời nhiều sương có mưa nhỏ trời rét. Cây trồng sinh trưởng, phát triển bình thường.

2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác

* Ngô đông: Chín sáp.

* Rau cải: Phát triển thân lá.

* Mạ xuân sớm: 1 - 1,5 lá.

II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY

Loại bẫy: 

Tên dịch hại

Số lượng trưởng thành/bẫy

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.

 

 

 

III.           TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH

 

Cây trồng

Diện tích

Đối tượng

Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)

Diện tích nhiễm (ha)

Diện tích phòng trừ (ha)

Tuổi sâu, cấp bệnh

Trung bình

Cao

Tổng số

Nhẹ

Trung bình

Nặng

Tổng số

lần 1

lần 2

Tổng số

1

2

3

4

5

Nhộng

Chủ yếu

Rau cải

100

Bệnh sương mai

0.387

5.00

5.00

5.00

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bệnh thối nhũn VK

0.11

3.30

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bọ nhảy

1.20

12.00

9.00

9.00

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sâu tơ

0.433

8.00

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sâu xanh

0.433

4.00

6.00

6.00

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

Ngô

160

Bệnh khô vằn

0.277

5.00

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sâu đục thân, bắp

0.55

3.30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)

Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến

Trung bình

Cao

Rau cải (Phát triển thân lá)

Bệnh sương mai

0,3

5