Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 27/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35.Huyện Yên Lập. Tuần 35 - Tháng 8/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1370
Bệnh bạc lá
1,113
9,2
0
C1,3
Bệnh khô vằn
5,957
28,5
274
137
137
137
137
0
C5,7
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Rầy các loại
124,8
820
40,578
40,578
0
Rầy các loại (trứng)
2,867
40
0
Lúa sớm
2010
Bệnh bạc lá
1,463
18,5
56,26
56,26
0
C3,5
Bệnh khô vằn
4,623
24,5
257,26
201
56,26
56,26
56,26
0
C5,7
Bọ xít dài
0
Rầy các loại
124,067
992
56,26
56,26
0
Rầy các loại (trứng)
5,2
56
0
Chè
884,1
Bọ cánh tơ
1,2
4
0
Bọ xít muỗi
1,633
6
75,109
75,109
0
Rầy xanh
1,367
4
0
Ngô
538
Bệnh khô vằn
2,423
16,6
7,106
7,106
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Chuột
0
Sâu đục thân, bắp
1,87
6,6
0
Sâu keo mùa Thu
0,053
0,5
0