Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 27/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32.Huyện Hạ Hòa. Tuần 32 - Tháng 8/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1660
Bệnh khô vằn
4,6
28
350,055
95,396
254,659
254,659
254,659
0
Bệnh đốm sọc VK
0
Chuột
0,225
4
58,208
58,208
0
Rầy các loại
9,975
80
0
Sâu cuốn lá nhỏ
9,613
28
743,227
18,594
724,633
724,633
724,633
104
40
29
20
10
5
0
T1
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
4,2
32
0
Sâu đục thân (bướm)
0,003
0,05
0
Sâu đục thân (trứng)
0,004
0,07
0
Lúa sớm
1240
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
6,6
44
303,662
62
235,324
6,338
241,662
241,662
0
Chuột
0,233
4
41,609
41,609
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3,9
16
62
62
63
2
4
10
26
16
5
T4
Sâu đục thân (bướm)
0,004
0,05
0
Sâu đục thân (trứng)
0,005
0,05
0
Chè
1574
Bọ cánh tơ
1,433
6
28,686
28,686
0
Bọ xít muỗi
2
14
167,378
138,692
28,686
28,686
28,686
0
Rầy xanh
1,567
6
28,686
28,686
0
Ngô
460
Bệnh khô vằn
2,4
16
42,521
42,521
0
Sâu đục thân, bắp
0,667
4
0
Sâu keo mùa Thu
0,22
1,4
0