Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 27/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh ky 34.Huyện Lâm Thao. Tuần 34 - Tháng 8/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
987
Bệnh bạc lá
0,2
3
35
35
0
0
0
0
0
C1
Bệnh khô vằn
3,3
42
83,541
64,003
15,159
4,379
4,379
4,379
61
30
0
21
0
10
0
1,3,5
Bệnh đốm sọc VK
1,367
15
8,758
8,758
40
32
0
8
0
0
0
C1,3
Chuột
0,173
5
15,159
15,159
0
Rầy các loại
40
400
53
2
15
22
10
4
0
T2,3,4
Sâu cuốn lá nhỏ
1,733
12
30,317
30,317
43
0
3
8
20
12
0
T3,4,5
Sâu đục thân (bướm)
0,003
0,05
0
Sâu đục thân (trứng)
0,001
0,03
0
Lúa sớm
1000
Bệnh bạc lá
0,267
5
35
35
0
0
0
0
0
C1
Bệnh khô vằn
2,725
21,5
34,375
29,688
4,688
4,688
4,688
65
38
0
17
0
10
0
C1,3,5
Bệnh đốm sọc VK
0,8
8
47
33
0
12
0
2
0
C1,3
Rầy các loại
58,667
480
58
2
12
20
18
6
0
T2,3,4,
Sâu đục thân
0,02
0,3
0