Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 27/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31.Huyện Yên Lập. Tuần 31 - Tháng 7/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1368
Bệnh sinh lý
2,283
9,5
0
Chuột
0,897
4,8
0
Rầy các loại
14,533
84
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1,533
8
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,287
2,5
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
4,267
28
0
Lúa sớm
2010
Bệnh khô vằn
2,4
11,5
52,48
52,48
0
C1
Chuột
0,57
3,3
52,48
52,48
0
Rầy các loại
21,333
100
0
Sâu cuốn lá nhỏ
7,767
36
526,903
201
325,903
325,903
325,903
88
22
36
17
8
5
0
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,057
0,5
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0,8
16
0
Chè
884,1
Bọ cánh tơ
1,3
5
19,56
19,56
0
Bọ xít muỗi
1,467
6
19,56
19,56
0
Rầy xanh
1,267
4
0
Ngô
515
Bệnh khô vằn
0,99
6,6
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu keo mùa Thu
0,19
1,2
0