Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 27/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra sâu bệnh kì 32.Huyện Cẩm Khê. Tuần 32 - Tháng 8/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1283
Bệnh khô vằn
3,4
22
186,177
128,3
57,877
57,877
57,877
0
c1
Chuột
0,267
3
40,878
40,878
0
Rầy các loại
5,067
80
0
Rầy các loại (trứng)
0
Sâu cuốn lá nhỏ
11
40
624,501
111,301
513,2
513,2
513,2
82
25
32
13
8
4
0
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0,05
1
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
1,6
24
0
Lúa sớm
997,45
Bệnh khô vằn
4,067
22
217,839
86,571
131,268
131,268
131,268
0
c1
Chuột
0,25
3
13,174
13,174
0
Rầy các loại
5,333
80
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1
8
0
T4,5
Chè
552,2
Bọ cánh tơ
1,1
5
41,415
41,415
0
Bọ xít muỗi
0,833
4,5
0
Rầy xanh
0,533
4,5
0
Ngô
422,44
Bệnh khô vằn
1,1
14
28,945
28,945
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0,083
1
0
Sâu đục thân, bắp
0,7
7
0