Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 27/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 32.Huyện Thanh Sơn. Tuần 32 - Tháng 8/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1740
Bệnh bạc lá
1,583
10
6,824
6,824
0
C1
Bệnh khô vằn
5,648
23,6
336,059
204,024
132,035
132,035
132,035
0
C1,3
Chuột
0,743
3,3
36,847
36,847
0
Rầy các loại
117,25
420
0
T3,4,5
Sâu cuốn lá nhỏ
8,75
21
455,129
281,129
174
0
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
10,5
28
0
Lúa sớm
1160
Bệnh khô vằn
7,193
22,5
207,878
116,709
91,168
91,168
91,168
0
C1,3
Chuột
1,017
3,3
25,541
25,541
0
Rầy các loại
168
350
0
T3,4,5
Sâu cuốn lá nhỏ
10,5
28
356,869
216,037
140,832
0
T1,2
Chè
2500
Bọ cánh tơ
2,633
5
156,101
156,101
0
Bọ xít muỗi
3,967
11
570,127
312,203
257,924
257,924
257,924
0
Nhện đỏ
2,633
7
0
Rầy xanh
3,233
34
175,911
175,911
0