Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 27/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35.Huyện Hạ Hòa. Tuần 35 - Tháng 8/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1660
Bệnh bạc lá
1,4
12
20,095
20,095
0
c1,3
Bệnh khô vằn
3,5
36
249
145,905
103,095
103,095
103,095
0
c3,5
Bệnh đốm sọc VK
1,267
18
18,347
18,347
0
c1,3
Bọ xít dài
0,12
1,2
0
Chuột
0,355
2,4
0
Rầy các loại
38,333
320
101
12
18
5
8
28
30
T5,TT
Sâu đục thân
0,275
2
0
Lúa sớm
1240
Bệnh bạc lá
2,1
24
83,769
69,716
14,053
14,053
14,053
0
c1,3
Bệnh khô vằn
4,4
36
178,836
96,444
82,391
82,391
82,391
0
c3,5
Bọ xít dài
0,167
1,4
0
Chuột
0,375
2
0
Rầy các loại
58
480
137
24
24
16
13
27
33
TT, Trứng
Rầy các loại (trứng)
10,533
112
0
Sâu đục thân
0,067
2
0
Chè
1574
Bọ cánh tơ
1,433
6
138,692
138,692
0
Bọ xít muỗi
1,2
6
138,692
138,692
0
Nhện đỏ
2,067
8
0
Rầy xanh
0,667
4
0
Ngô
460
Bệnh khô vằn
1,867
8
0
Sâu đục thân, bắp
1,733
8
0