Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 27/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34.Huyện Yên Lập. Tuần 34 - Tháng 8/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1370
Bệnh bạc lá
0
C1
Bệnh khô vằn
4,767
21,5
227,798
137
90,798
90,798
90,798
0
C3,5
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Rầy các loại
116,8
840
0
T1,2,TT
Rầy các loại (trứng)
6
40
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Lúa sớm
2010
Bệnh bạc lá
0,69
8,2
0
C1,3
Bệnh khô vằn
4,127
20,5
201
144,74
56,26
56,26
56,26
0
C3,5
Rầy các loại
146,133
980
56,26
56,26
0
T1,2, TT
Rầy các loại (trứng)
7,067
60
0
Chè
884,1
Bọ cánh tơ
1,267
5
13,301
13,301
0
Bọ xít muỗi
1,4
6
75,109
75,109
0
Rầy xanh
1,333
4
0
Ngô
538
Bệnh khô vằn
2,313
13,3
33,164
33,164
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu đục thân, bắp
1,763
10
10,318
10,318
0
Sâu keo mùa Thu
0,103
1,2
0