Thứ Sáu, 27/12/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kì 32.Huyện Thanh Ba. Tuần 32 - Tháng 8/2024

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1177 Bệnh khô vằn 4,6 26 319,789 202,089 117,7 117,7 117,7 0             C3,5
    Chuột 0,533 4 33,311 33,311 0            
    Rầy các loại 4,8 40 0             T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,067 24 235,4 117,7 117,7 117,7 117,7 106 96 10 0 0 0 0 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 8,533 40 0            
Lúa sớm 840 Bệnh khô vằn 4,533 28 168 84 84 84 84 0             C3,5
    Chuột 0,133 2 0            
    Rầy các loại 11,2 80 0             T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,133 24 202,896 118,896 84 84 84 118 86 32 0 0 0 0 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,867 32 0            
Chè 1142 Bọ cánh tơ 0,667 6 6,099 6,099 0            
    Bọ xít muỗi 0,667 4 0            
    Rầy xanh 0,4 4 0            
Ngô 399 Bệnh khô vằn 1,933 14 25,2 25,2 0            
    Bệnh đốm lá nhỏ 1 8 0