Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 27/12/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 32.Huyện Đoan Hùng. Tuần 32 - Tháng 8/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
2031,7
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0,363
3,4
0
C1
Bệnh đốm sọc VK
0
C1
Chuột
0,306
4,8
75,981
75,981
0
Rầy các loại
5,671
45
0
Rầy các loại (trứng)
0
Sâu cuốn lá nhỏ
7,229
40
520,623
241,056
279,567
279,567
279,567
147
16
54
48
19
8
2
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
16
16
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
4,357
32
42
42
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0,271
2,3
20
0
0
0
8
12
0
Sâu đục thân (bướm)
7
7
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
4
4
0
0
0
0
0
Chè
2287,9
Bọ cánh tơ
0,7
4
0
Bọ xít muỗi
0,5
4
0
Nhện đỏ
0,9
8
0
Rầy xanh
0,167
2
0
Ngô
444,5
Bệnh khô vằn
1,933
16
25,074
25,074
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0,4
6
0
Chuột
0,133
2
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0,2
2
0
Sâu keo mùa Thu
0
Bưởi
2662,1
Bệnh chảy gôm
0,013
0,4
0
Bệnh loét
0,03
0,9
0
Bệnh thán thư
0,027
0,8
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0,223
2
0
Ruồi đục quả
0,003
0,1
0
Keo
12400
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0,27
1,7
0