Thứ Bảy, 27/4/2024
Đơn vị Cây trồng(ha) Mật độ(con/m2) tỷ lệ(%) Diện tích nhiễm(ha) Diện tích phòng trừ(ha)
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số Lần 1 Lần 2
Toàn tỉnh 277 0,018 2 0
Cẩm Khê
Đoan Hùng
Hạ Hòa
Lâm Thao
Phù Ninh
Phú Thọ
Tam Nông
Tân Sơn
Thanh Ba 85 0,24 2
Thanh Sơn
Thanh Thủy
Việt Trì
Yên Lập