Thứ Ba, 17/9/2024
Đơn vị Cây trồng(ha) Mật độ(con/m2) tỷ lệ(%) Diện tích nhiễm(ha) Diện tích phòng trừ(ha)
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số Lần 1 Lần 2
Toàn tỉnh 14045,3 0,786 19,3 44,35 44,35
Cẩm Khê 1356,9 0,667 8
Đoan Hùng 2151,8 1,487 19,3 44,35 44,35
Hạ Hòa 1660 2,533 8
Lâm Thao 987 0,797 9
Phù Ninh
Phú Thọ 311 1,253 8,8
Tam Nông 647
Tân Sơn
Thanh Ba 1177 0,2 4
Thanh Sơn 1740 1,41 5
Thanh Thủy
Việt Trì
Yên Lập 1370 1,87 9,5