Thứ Sáu, 2/5/2025
Đơn vị Cây trồng(ha) Mật độ(con/m2) tỷ lệ(%) Diện tích nhiễm(ha) Diện tích phòng trừ(ha)
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số Lần 1 Lần 2
Toàn tỉnh 184 0,186 16 0,862 0,862
Cẩm Khê
Đoan Hùng
Hạ Hòa 80 2,267 16 0,862 0,862
Lâm Thao
Phù Ninh
Phú Thọ
Tam Nông
Tân Sơn
Thanh Ba 84 0,15 2
Thanh Sơn
Thanh Thủy
Việt Trì
Yên Lập