Thứ Tư, 22/3/2023
Đơn vị Cây trồng(ha) Mật độ(con/m2) tỷ lệ(%) Diện tích nhiễm(ha) Diện tích phòng trừ(ha)
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số Lần 1 Lần 2
Toàn tỉnh 291 0,077 6 7,994 7,994 7,994 7,994
Cẩm Khê
Đoan Hùng
Hạ Hòa
Lâm Thao
Phù Ninh
Phú Thọ
Tam Nông
Tân Sơn
Thanh Ba 85 1 6 7,994 7,994 7,994 7,994
Thanh Sơn
Thanh Thủy
Việt Trì
Yên Lập