Chủ Nhật, 19/5/2024

Chi tiết thuốc bvtv

Tên thương phẩm : DuPontTM KocideÒ 46.1 WG, 53.8 WG
Tên hoạt chất : Copper Hydroxide
Loại thuốc : Thuốc trừ bệnh
Nhóm thuốc : Trừ bệnh khác
Danh mục thuốc : Được phép sử dụng
Dạng thuốc : 46.1WG: Hạt hòa tan. 53.8WG: Hạt hòa tan
Đối tượng phòng trừ : 46.1WG: Bạc lá/lúa. Cháy lá vi khuẩn/bắp cải. Sương mai/cà chua. Loét/cam. Phấn trắng/nho. Thán thư/cà phê. Thối rễ/cà phê. Thán thư/điều. Thán thư/xoài. Chết nhanh/hồ tiêu. Thán thư/hồ tiêu. Sương mai/Vải. Sương mai/khoai tây.
53.8WG: Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa. Phấn trắng/nho. Thán thư/cà phê. bệnh do Fusarium/cà phê. Thán thư/xoài. Chết nhanh/hồ tiêu. Thán thư/hồ tiêu. Sẹo/cây có múi. Muội đen/cây có múi. bệnh canker/cây có múi. Sương mai/khoai tây. Chảy nhựa thân/dưa hấu
Tác động của thuốc :
Nhóm độc :
Mức độ độc :
Liều lượng sử dụng :
Cách dùng :
Thời gian cách ly :
Khả năng hỗn hợp :
Đặc điểm chung :
Tổ chức xin đăng ký : DuPont Vietnam Ltd
Công ty phân phối : DuPont Vietnam Ltd
Nhãn thuốc :