STT |
Tên thương phẩm |
Tên hoạt chất |
Thể loại |
Danh mục thuốc |
Đối tượng phòng trừ |
201
|
Alika 247ZC
|
Lambda - cyhalothrin 106g/l + 141g/l Thiamethoxam
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa. Rầy nâu/lúa
|
202
|
Alimet 80WP, 80WG, 90SP
|
Fosetyl -aluminium (min 95 %)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Mốc sương/dưa hấu. Mốc sương/nho. Xì mủ/sầu riêng. Đốm lá/thuốc lá. Chết nhanh/hồ tiêu. Mốc sương/nho. Sương mai/điều. Sương mai/xoài. Xì mủ/sầu riêng. Chết nhanh/hồ tiêu. Sương mai/khoai tây. Chết cây con/thuốc lá. Thối nõn/Dứa
|
203
|
Alle 800WG
|
Fosetyl-aluminium (min 95 %)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
204
|
Alliance 20 DF
|
Metsulfuron Methyl (min 93 %)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
205
|
Alocbale 40EC
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu khoang/lạc
|
206
|
Aloha 25WP
|
Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng. Cỏ/lúa cấy
|
207
|
Alonil 80WP, 800WG
|
Fosetyl-aluminium (min 95 %)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Bạc lá/lúa. Chết nhanh/hồ tiêu
|
208
|
Alpine 80WP, 80WG
|
Fosetyl - aluminium (min 95 %)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Bạc lá/lúa. Xì mủ/cam. Mốc sương/nho. Sương mai/dưa hấu. Thối rễ/dưa hấu. Thối thân xì mủ/cao su. Chết nhanh/hồ tiêu. Sương mai/hoa cây cảnh. Thối đen/phong lan
|
209
|
Alpha 5EC, 10EC, 10SC
|
Alpha - cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu khoang/lạc. Bọ xít muỗi/điều. Sâu khoang/lạc
|
210
|
Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC
|
Alpha - cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ xít/lúa. Sâu cuốn lá/lúa
|
211
|
Alphacol 700WP
|
Propineb (min 80%)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Thán thư/xoài. Phấn trắng/nho
|
212
|
Alphadax 250WP
|
Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
213
|
Alphador 50EC
|
Alpha - cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ xít/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Rầy nâu/lúa
|
214
|
Alsti 1.4 SL
|
Sodium - O - Nitrophenolate 0.71% + Sodium - P - Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 – Nitroguaacolate 0.23%
|
Thuốc điều hòa sinh trưởng
|
Được phép sử dụng
|
Kích thích sinh trưởng/lúa. Kích thích sinh trưởng/hoa hồng
|
215
|
Altach 5 EC
|
Alpha - cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa. Bọ xít/lạc
|
216
|
Altis 50WP
|
Pirimicarb (min 95%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Rệp muội/thuốc lá
|
217
|
Altista-top 560SC
|
Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 500g/l
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Đạo ôn/lúa. Lem lép hạt/lúa
|
218
|
Altivi 0.3EC
|
Azadirachtin
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Nhện đỏ/chè. Rầy xanh/chè. Nhện đỏ/cam. Sâu vẽ bùa/cam. Nhện đỏ/quýt. Sâu vẽ bùa/quýt. Sâu xanh/cải xanh. Sâu tơ/cải xanh
|
219
|
Alulinette 50EC
|
Chlorfluazuron (min 94%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu tơ/bắp cải
|
220
|
Alumifos 56% Tablet
|
Aluminium Phosphide
|
Thuốc khử trùng kho
|
Được phép sử dụng
|
|