Thứ Năm, 28/3/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
121 Bisben 915OD Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
122 Bisector 500EC Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
123 Bismer 780WP Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa
124 Bisomin 2SL, 6WP Kasugamycin (min 70 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa. Đạo ôn/lúa. Sẹo/cam. Thán thư/cam. Thán thư/xoài. Thối quả/xoài. Sẹo/quýt. Thán thư/quýt. Héo rũ/bắp cải. Lở cổ rễ/bắp cải. Héo rũ/cà chua. Lở cổ rễ/cà chua. Phấn trắng/nho. Thối quả/nho. Thán thư/vải. Thối quả/vải. Thán thư/nhãn. Thối quả/nhãn
125 Bitadin WP Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Sâu đục quả/thuốc lá. Sâu đục thân/thuốc lá. Sâu khoang/thuốc lá. Sâu xanh/thuốc lá. Sâu xanh da láng/thuốc lá. Sâu đục quả/bông vải. Sâu khoang/bông vải. Sâu xanh/bông vải. Sâu xanh da láng/bông vải. Sâu róm/thông. Rệp bông xơ/mía
126 Bitox 40 EC, 50 EC Dimethoate (min 95 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ xít/lúa
127 Bitric 500WP Bismerthiazol 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa
128 Bitric 800WP Bismerthiazol 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
129 Biwonusa 800WP Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng
130 BL. Kanamin 47WP, 50WP Copper Hydroxide Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Thối nhũn/hành. Thán thư/nho. Phấn trắng/khoai tây. Thán thư/hoa hồng
131 Blackcarp 750WP Niclosamide (min 96%) Thuốc trừ ốc Được phép sử dụng Ốc bươu vàng/lúa
132 Blastogan 75WP Tricyclazole Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
133 Bless 500WP Pymetrozine (min 95%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
134 Blockan 25SC Flutriafol Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Đốm vòng/cà chua. Thán thư/ớt. Nứt thân chảy nhựa/dưa hấu
135 Blog 8SC Indoxacarb Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
136 Bluecat 450WP, 568WG, 608WP, 658WG, 668WP Buprofezin 155g/kg, 180g/kg (210g/kg), (250g/kg), (208g/kg) + Dinotefuran 150g/kg, 193g/kg (208g/kg), (208g/kg), (210g/kg) + Imidacloprid 145g/kg, 1 Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
137 Blurius 200WP Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa cấy
138 Blutoc 250EC, 360EC, 500EC Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Rầy nâu/lúa. Bọ cánh tơ/chè. Nhện đỏ/chè. Rầy xanh/chè. Sâu vẽ bùa/cam. Rầy bông/xoài. Bọ trĩ/dưa hấu. Sâu xanh/dưa hấu. Sâu xanh bướm trắng/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải. Dòi đục lá/cà chua. Rệp/cải xanh. Sâu khoang/đậu tương
139 BM - Tigi 5 H Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 % Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
140 Bm Abamatex 1.8EC Abamectin Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa