STT |
Tên thương phẩm |
Tên hoạt chất |
Thể loại |
Danh mục thuốc |
Đối tượng phòng trừ |
121
|
Bisben 915OD
|
Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
122
|
Bisector 500EC
|
Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Rầy nâu/lúa
|
123
|
Bismer 780WP
|
Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Lem lép hạt/lúa
|
124
|
Bisomin 2SL, 6WP
|
Kasugamycin (min 70 %)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Bạc lá/lúa. Đạo ôn/lúa. Sẹo/cam. Thán thư/cam. Thán thư/xoài. Thối quả/xoài. Sẹo/quýt. Thán thư/quýt. Héo rũ/bắp cải. Lở cổ rễ/bắp cải. Héo rũ/cà chua. Lở cổ rễ/cà chua. Phấn trắng/nho. Thối quả/nho. Thán thư/vải. Thối quả/vải. Thán thư/nhãn. Thối quả/nhãn
|
125
|
Bitadin WP
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Sâu đục quả/thuốc lá. Sâu đục thân/thuốc lá. Sâu khoang/thuốc lá. Sâu xanh/thuốc lá. Sâu xanh da láng/thuốc lá. Sâu đục quả/bông vải. Sâu khoang/bông vải. Sâu xanh/bông vải. Sâu xanh da láng/bông vải. Sâu róm/thông. Rệp bông xơ/mía
|
126
|
Bitox 40 EC, 50 EC
|
Dimethoate (min 95 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ xít/lúa
|
127
|
Bitric 500WP
|
Bismerthiazol 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Bạc lá/lúa
|
128
|
Bitric 800WP
|
Bismerthiazol 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Đạo ôn/lúa
|
129
|
Biwonusa 800WP
|
Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150g/kg
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
|
130
|
BL. Kanamin 47WP, 50WP
|
Copper Hydroxide
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Thối nhũn/hành. Thán thư/nho. Phấn trắng/khoai tây. Thán thư/hoa hồng
|
131
|
Blackcarp 750WP
|
Niclosamide (min 96%)
|
Thuốc trừ ốc
|
Được phép sử dụng
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
132
|
Blastogan 75WP
|
Tricyclazole
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Đạo ôn/lúa
|
133
|
Bless 500WP
|
Pymetrozine (min 95%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
|
134
|
Blockan 25SC
|
Flutriafol
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Đạo ôn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Đốm vòng/cà chua. Thán thư/ớt. Nứt thân chảy nhựa/dưa hấu
|
135
|
Blog 8SC
|
Indoxacarb
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
136
|
Bluecat 450WP, 568WG, 608WP, 658WG, 668WP
|
Buprofezin 155g/kg, 180g/kg (210g/kg), (250g/kg), (208g/kg) + Dinotefuran 150g/kg, 193g/kg (208g/kg), (208g/kg), (210g/kg) + Imidacloprid 145g/kg, 1
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
|
137
|
Blurius 200WP
|
Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa cấy
|
138
|
Blutoc 250EC, 360EC, 500EC
|
Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Rầy nâu/lúa. Bọ cánh tơ/chè. Nhện đỏ/chè. Rầy xanh/chè. Sâu vẽ bùa/cam. Rầy bông/xoài. Bọ trĩ/dưa hấu. Sâu xanh/dưa hấu. Sâu xanh bướm trắng/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải. Dòi đục lá/cà chua. Rệp/cải xanh. Sâu khoang/đậu tương
|
139
|
BM - Tigi 5 H
|
Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Rầy nâu/lúa
|
140
|
Bm Abamatex 1.8EC
|
Abamectin
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa
|