Thứ Sáu, 29/3/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
181 Bromine - Gas 98%, 100% Methyl Bromide Thuốc khử trùng kho Được phép sử dụng Chuột/hàng hóa trong kho. Mọt/hàng hóa trong kho. Bướm/hàng hóa trong kho. Gián/hàng hóa trong kho. Mạt/hàng hóa trong kho
182 Browco 150WG Emamectin benzoate Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
183 Bsimsu 75 WG Tricyclazole (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng
184 Buccas 120WP, 221EC, 301WP, 550EC Buprofezin 100g/kg (20g/l), (50g/kg), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l) (1g/kg), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (1g/l), (250g/kg), (30g/l) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
185 Bugatteegold 120SC Chlorfenapyr 100g/l + Cypermethrin 20g/l Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
186 Bullusa 850WP Tricyclazole 700 g/kg + Paclobutrazol 150g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
187 Bulny 850WP Isoprothiolane 320g/kg + Tricyclazole 530g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
188 Bump 600WP, 650WP, 800WP Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
189 Bump gold 40SE, 40WP, 80WP Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40% Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa
190 Bumper 250EC Propiconazole (min 90 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Rỉ sắt/cà phê
191 Bumrosai 555SE, 650WP Propiconazole 55 g/l, (100g/kg) + Tricyclazole 500g/l, (550g/kg) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
192 Burn-co 60EC Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
193 Bush 700DF Buprofezin (min 98 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
194 Butafit 320EC Butachlor 320g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
195 Butal 10WP, 25WP Buprofezin (min 98 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa. Rầy xanh/chè. Rầy chổng cánh/cam. Rệp sáp/xoài. Rầy chổng cánh/cây có múi. Bọ xít muỗi/điều. Rệp sáp/cà phê
196 Butan 60EC Butachlor (min 93%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng. Cỏ/lúa cấy
197 Butanil 55EC Butachlor 27.5 % + Propanil 27.5 % Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa
198 Butanix 60EC Butachlor (min 93%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lạc. Cỏ/lúa gieo thẳng. Cỏ/lúa cấy
199 Butavi 60EC Butachlor (min 93%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng. Cỏ/lúa cấy
200 Butoxim 5G, 60EC Butachlor (min 93%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng. Cỏ/lúa cấy