Tên thương phẩm :
|
Cuproxat 345SC |
Tên hoạt chất :
|
Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%) |
Loại thuốc :
|
Thuốc trừ bệnh |
Nhóm thuốc :
|
Đồng |
Danh mục thuốc :
|
Được phép sử dụng |
Dạng thuốc : |
345SC: Huyền phù |
Đối tượng phòng trừ : |
345SC: Bạc lá/lúa. Rỉ sắt/cà phê |
Tác động của thuốc : |
đang cập nhật |
Nhóm độc : |
Nhóm 1 |
Mức độ độc :
|
đang cập nhật |
Liều lượng sử dụng : |
đang cập nhật |
Cách dùng : |
đang cập nhật |
Thời gian cách ly : |
đang cập nhật |
Khả năng hỗn hợp : |
đang cập nhật |
Đặc điểm chung : |
dùng để pha nước thuốc boóc đô |
Tổ chức xin đăng ký : |
Nufarm Asia Sdn Bhd |
Công ty phân phối : |
|
Nhãn thuốc : |
|