Thứ Sáu, 3/5/2024

Chi tiết thuốc bvtv

Tên thương phẩm : Cosmos 2SL
Tên hoạt chất : Ningnanmycin
Loại thuốc : Thuốc trừ bệnh
Nhóm thuốc : Sinh học (TB)
Danh mục thuốc : Được phép sử dụng
Dạng thuốc : 2SL: Dung dịch. 4SL 8SL: Dung dịch
Đối tượng phòng trừ : 2SL: Bạc lá/lúa. Đạo ôn/lúa. Hoa cúc/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Lúa von/lúa. Thối mạ/lúa. Đốm lá/bắp cải. Mốc xám/bắp cải. Héo rũ/cà chua. Lở cổ rễ/cà chua. Đốm lá/cải xanh. Mốc xám/cải xanh. Thối nhũn/hành. Sương mai/bầu bí. Thán thư/cam. Phấn trắng/nho. Thán thư/nho. Thối nhũn/nho. Thối quả/nho. Héo rũ/cà phê. Rỉ sắt/cà phê. Rụng quả/cà phê. Thán thư/điều. Khô bông/điều. Phấn trắng/xoài. Thán thư/xoài. Thối quả/xoài. Héo rũ/lạc. Héo rũ/đậu tương. Vàng lá/hoa cúc. Chết chậm/hồ tiêu. Chết nhanh/hồ tiêu. Thối quả/Nhãn. Thối quả/Vải. Thán thư/Chanh. Sương mai/dưa hấu. Thối nhũn/Tỏi.
4SL 8SL: Hoa cúc/lúa. Lúa von/lúa. Thối mạ/lúa. Phồng lá/chè. Đốm lá/bắp cải. Héo rũ/bắp cải. Sương mai/bắp cải. Đốm lá/cà chua. Héo rũ/cà chua. Sương mai/cà chua. Đốm lá/cải xanh. Héo rũ/cải xanh. Sương mai/cải xanh. Thối nhũn/hành. Thán thư/ớt. Sẹo/cam. Thán thư/cam. Đốm lá/bí đao. Héo rũ/bí đao. Sương mai/bí đao. Phấn trắng/nho. Thán thư/nho. Thối quả/nho. Rỉ sắt/cà phê. Rụng quả/cà phê. Thán thư/điều. Khô bông/điều. Phấn trắng/xoài. Thán thư/xoài. Thối quả/xoài. Héo rũ/lạc. Chết chậm/hồ tiêu. Chết nhanh/hồ tiêu. Sẹo/Chanh. Thán thư/Chanh. Lở cổ rễ/dưa hấu. khô thân/dưa hấu. Thối nhũn/Tỏi
Tác động của thuốc : đang cập nhật
Nhóm độc :
Mức độ độc : đang cập nhật
Liều lượng sử dụng : đang cập nhật
Cách dùng : đang cập nhật
Thời gian cách ly : đang cập nhật
Khả năng hỗn hợp : đang cập nhật
Đặc điểm chung : đang cập nhật
Tổ chức xin đăng ký : Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Công ty phân phối : Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Nhãn thuốc :