Tên thương phẩm :
|
Bim - annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WDG, 80WP |
Tên hoạt chất :
|
Tricyclazole (min 95 %) |
Loại thuốc :
|
Thuốc trừ bệnh |
Nhóm thuốc :
|
Triazole (TB) |
Danh mục thuốc :
|
Được phép sử dụng |
Dạng thuốc : |
45SC,: Huyền phù. 75WDG: Hạt phân tán trong nước. 75WP,20WP: Bột hòa nước |
Đối tượng phòng trừ : |
45SC,: Đạo ôn/lúa. 75WDG: Đạo ôn/lúa. 75WP,20WP: Đạo ôn/lúa |
Tác động của thuốc : |
Thuốc nội hấp; xâm nhập nhanh qua rễ và vận chuyển trong cây. |
Nhóm độc : |
Nhóm 2 |
Mức độ độc :
|
với cá: ít độc |
Liều lượng sử dụng : |
đang cập nhật |
Cách dùng : |
đang cập nhật |
Thời gian cách ly : |
đang cập nhật |
Khả năng hỗn hợp : |
có thể hỗn hợp với thuốc trừ sâu, bệnh khác |
Đặc điểm chung : |
Kìm hãm sinh tổng hợp melanin |
Tổ chức xin đăng ký : |
|
Công ty phân phối : |
|
Nhãn thuốc : |
|