Tên thương phẩm :
|
Bidamin 15 WP |
Tên hoạt chất :
|
Paclobutrazol (min 95 %) |
Loại thuốc :
|
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Nhóm thuốc :
|
Triazole (ĐHST) |
Danh mục thuốc :
|
Được phép sử dụng |
Dạng thuốc : |
15 WP: Bột hòa nước |
Đối tượng phòng trừ : |
15 WP: Kích thích sinh trưởng/lúa. Kích thích sinh trưởng/sầu riêng. Kích thích sinh trưởng/lạc. Kích thích sinh trưởng/xoài |
Tác động của thuốc : |
Xâm nhập qua lá, thân, rễ vào mô gỗ dịch chuyển đến miền phân sinh làm cây rắn chắc, thúc cây tăng nở hoa và đậu quả. |
Nhóm độc : |
Nhóm 3 |
Mức độ độc :
|
với cá: ít độc, với ong: độc trung bình |
Liều lượng sử dụng : |
|
Cách dùng : |
|
Thời gian cách ly : |
|
Khả năng hỗn hợp : |
|
Đặc điểm chung : |
Kìm hãm sinh tổng hợp gibberellin và sterol, ảnh hưởng phân chia tế bào. Làm hạn chế sinh trưởng dinh dưỡng, tăng đẻ nhánh hữu hiệu, hạn chế lốp đổ |
Tổ chức xin đăng ký : |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
Công ty phân phối : |
|
Nhãn thuốc : |
-
15 WP
|