Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 28/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 09. Tuần 9 - Tháng 3/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20541
Bệnh đạo ôn lá
0.026
2.22
0
Bệnh sinh lý
0.028
4.00
0
Bọ trĩ
3.82
400.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.595
11.00
416.907
384.507
32.40
54.582
54.582
0
Ốc bươu vàng
0.001
0.20
0
Rầy các loại
1.897
42.00
0
Ruồi đục nõn
0.208
5.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.018
7.00
0
Lúa muộn trà 2
15279
Bệnh sinh lý
0.135
5.00
0
Bọ trĩ
1.785
416.00
0
Chuột
0.264
6.00
3.491
3.491
0
Ốc bươu vàng
0.145
2.00
167.862
167.862
0
Rầy các loại
0.595
32.00
0
Ruồi đục nõn
0.01
2.00
0
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0.072
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.003
1.00
0
Bọ xít muỗi
0.292
5.00
181.958
181.958
0
Nhện đỏ
0.103
8.00
0
Rầy xanh
0.326
4.00
0
Rau cải
3268
Bọ nhảy
0.295
30.00
1.40
0.60
0.80
0.80
0.80
0
Sâu xanh
0.164
12.00
5.20
3.80
1.40
1.40
1.40
0
Ngô
4745
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.008
1.00
0
Sâu cắn lá
0.012
1.00
0
Sâu xám
0.10
6.00
25.157
25.157
0
Sâu keo mùa Thu
0.22
4.00
31.314
31.314
5.486
5.486
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0.006
1.30
0
Bệnh thán thư
0.004
1.20
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.006
1.40
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel