Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 26. Tuần 26 - Tháng 6/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
6540
Chuột
0
Ốc bươu vàng
0.227
2.80
148.42
148.42
0
Rầy các loại
0.144
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.069
8.00
0
Lúa sớm
7250
Bệnh bạc lá
0
Ốc bươu vàng
0.145
2.40
117.217
117.217
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.656
50.00
15.286
15.286
337
4
21
99
98
102
13
Mạ
215
Chuột
0
Rầy các loại
1.308
60.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.142
8.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.787
12.00
798.347
671.04
127.306
127.306
127.306
0
Bọ xít muỗi
0.567
5.00
131.414
131.414
0
Nhện đỏ
0.962
12.00
293.313
293.313
0
Rầy xanh
0.531
6.00
84.311
84.311
0
Ngô
2673
Bệnh khô vằn
0
Chuột
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.296
6.00
165.573
117.942
47.631
47.631
47.631
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh sẹo
0
Nhện đỏ
0.063
4.30
0
Rệp sáp
0.028
2.60
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel