Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 8/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 30. Tuần 30 - Tháng 7/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15226.8
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đốm sọc VK
0.004
0.80
0
Bệnh sinh lý
0.742
9.50
0
Chuột
0.231
5.00
83.731
83.731
0
Rầy các loại
14.454
350.00
106
0
33
48
25
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.767
32.00
116.101
116.101
440
1
17
41
85
187
109
T5,N
Sâu đục thân
0
Lúa sớm
8464
Bệnh khô vằn
0.311
12.00
5.00
5.00
32
32
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.329
11.50
38.359
38.359
0
Chuột
0.303
6.00
97.748
97.748
0
Rầy các loại
15.528
400.00
89
0
20
42
27
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.005
16.00
192
0
0
8
24
71
89
T5,N
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.053
1.20
42
25
0
1
4
9
3
Sâu đục thân
0.001
0.30
0
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.615
10.00
529.142
447.129
82.013
82.013
82.013
0
Bọ xít muỗi
0.679
8.00
335.38
335.38
0
Nhện đỏ
0.387
8.00
0
Rầy xanh
0.497
5.00
48.597
48.597
0
Ngô
4458.2
Bệnh khô vằn
0.33
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.023
4.00
0
Sâu cắn lá
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu keo mùa Thu
0.245
4.00
107.744
69.609
38.136
38.136
38.136
0
Bưởi
5507
Nhện đỏ
0.003
1.20
0
Rệp sáp
0.004
1.60
0
Ruồi đục quả
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel