Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 28/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 09. Tuần 9 - Tháng 3/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
184
Bệnh đạo ôn lá
0.052
2.00
0
Chuột
0.158
7.00
10.185
10.185
0
Rầy các loại
0.655
32.00
0
Lúa muộn trà 1
21352
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.046
2.00
0
Bệnh sinh lý
0.535
8.00
0
Bọ trĩ
0.132
8.40
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.421
7.00
251.314
251.314
0
Rầy các loại
1.327
24.00
0
Ruồi đục nõn
0.131
6.00
0
Lúa muộn trà 2
14720.9
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh sinh lý
0.407
12.00
42.489
42.489
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.197
15.00
21.122
21.122
0
Chuột
0.21
6.00
97.301
97.301
0
Ốc bươu vàng
0.097
4.00
0
Rầy các loại
0.658
32.00
0
Chè
13640
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0.009
2.00
0
Bệnh thán thư
0
Bọ xít muỗi
0
Rầy xanh
0.012
2.00
0
Rau cải
3706.6
Bệnh sương mai
0.091
10.00
2.429
2.429
2.429
2.429
0
Bọ nhảy
0.267
15.00
1.714
1.714
1.714
1.714
0
Sâu tơ
0.312
20.00
2.286
2.286
2.286
2.286
0
Sâu xanh
0.094
5.00
1.286
1.286
1.286
1.286
0
Ngô
4581.6
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Bệnh sinh lý
0
Sâu xám
0.002
0.20
0
Sâu keo mùa Thu
0.153
4.00
43.115
43.115
0
Bưởi
5560
Bệnh chảy gôm
0.023
2.00
0
Bệnh loét
0.002
0.70
0
Rệp sáp
0.005
1.70
0
Sâu vẽ bùa
0.022
2.10
0
Kết xuất excel