Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 09. Tuần 9 - Tháng 2/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
277
Bệnh bạc lá
0
Chuột
0.023
4.00
0
Ốc bươu vàng
0.001
0.30
0
Rầy các loại
0.092
24.00
0
Lúa muộn trà 1
20372
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.15
6.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.004
1.00
0
Bọ trĩ
0.227
5.80
0
Chuột
0.448
12.00
122.902
111.961
10.941
0
Ốc bươu vàng
0.022
1.20
0
Rầy các loại
1.838
32.00
0
Ruồi đục nõn
0.091
11.60
37.318
37.318
0
Lúa muộn trà 2
14586.3
Bệnh sinh lý
0.279
11.00
215.939
215.939
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.083
10.00
21.842
21.842
0
Chuột
0.119
8.00
117.128
117.128
0
Ốc bươu vàng
0.182
3.00
153.726
153.726
0
Rầy các loại
0.923
24.00
0
Ruồi đục nõn
0.049
5.00
0
Chè
14670
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.067
3.00
0
Bọ xít muỗi
0.123
5.00
93.899
93.899
0
Rầy xanh
0.164
4.00
0
Rau cải
3633.5
Bệnh sương mai
0.021
3.00
0
Bệnh thối nhũn VK
0.01
4.00
0
Bọ nhảy
0.162
20.00
0.469
0.469
0
Sâu xanh
0.072
5.00
1.25
1.25
0
Ngô
4635.7
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.026
4.00
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Sâu xám
0.006
0.40
0
Sâu keo mùa Thu
0.219
3.00
58.385
58.385
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.006
1.30
0
Rệp sáp
0.005
1.80
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel