Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 21/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 10. Tuần 10 - Tháng 3/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
184
Bệnh đạo ôn lá
0.009
1.00
0
Bệnh sinh lý
0.055
8.00
0
Chuột
0.041
5.00
1.938
1.938
0
Rầy các loại
0.455
40.00
0
Lúa muộn trà 1
21572
Bệnh khô vằn
0.01
1.70
0
Bệnh đạo ôn lá
0.065
3.00
0
Bệnh sinh lý
0.103
8.00
0
Bọ trĩ
0.18
7.20
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.45
6.20
189.645
189.645
0
Rầy các loại
2.17
40.00
0
Ruồi đục nõn
0.017
2.10
0
Lúa muộn trà 2
13424.4
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh sinh lý
0.243
8.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.118
8.00
0
Chuột
0.22
5.00
112.007
112.007
0
Rầy các loại
0.997
40.00
0
Chè
13640
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0.033
4.00
0
Bệnh thán thư
0
Bọ xít muỗi
0.027
2.00
0
Rầy xanh
0.097
4.00
0
Rau cải
4214.8
Bệnh sương mai
0.073
6.00
0.50
0.50
0
Bọ nhảy
0.221
20.00
0.833
0.833
0
Sâu tơ
0.409
25.00
1.50
1.50
0
Sâu xanh
0.061
6.00
1.167
1.167
0
Ngô
5085
Bệnh đốm lá nhỏ
0.036
4.00
0
Bệnh sinh lý
0
Sâu xám
0.003
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.147
4.00
44.133
44.133
0
Bưởi
5560
Bệnh chảy gôm
0.021
2.20
0
Bệnh loét
0.009
1.40
0
Bệnh thán thư
0.009
1.30
0
Rệp sáp
0.01
1.30
0
Sâu vẽ bùa
0.016
2.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel