Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 50. Tuần 50 - Tháng 12/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0.144
8.00
186.915
186.915
0
Bọ xít muỗi
0.154
8.00
135.885
135.885
0
Rầy xanh
0.154
6.00
135.885
135.885
0
Rau cải
5590
Bệnh sương mai
0.413
10.00
49.547
49.547
0
Bọ nhảy
1.711
35.00
34.743
30.743
4.00
4.00
4.00
0
Sâu tơ
0.567
22.00
4.667
4.667
0
Sâu xanh
0.496
8.00
113.064
93.353
19.711
19.711
19.711
0
Ngô
6604
Bệnh khô vằn
2.567
24.20
557.858
524.995
32.863
32.863
32.863
0
Bệnh đốm lá lớn
0.608
18.20
26.29
26.29
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.454
33.00
7.449
5.00
2.449
0
Chuột
0.173
4.00
30.129
30.129
0
Sâu đục thân, bắp
1.389
16.70
166.753
166.753
0
Sâu keo mùa Thu
0.02
1.00
0
Bưởi
4900
Rệp sáp
0.017
2.30
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Kết xuất excel