Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 10. Tuần 10 - Tháng 3/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20541
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.122
3.30
0
Bệnh sinh lý
0.096
8.00
0
Bọ trĩ
6.297
400.00
0
Chuột
0.637
11.70
416.432
343.177
73.255
56.152
56.152
0
Rầy các loại
0.12
8.00
0
Ruồi đục nõn
0.034
5.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.049
8.00
7
0
0
0
3
4
0
T4,5
Sâu đục thân
0.003
2.00
0
Lúa muộn trà 2
15597
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.051
2.00
0
Bệnh sinh lý
0.041
3.30
0
Bọ trĩ
1.364
200.00
0
Chuột
0.448
6.50
245.448
245.448
0
Ốc bươu vàng
0.086
2.00
48.444
48.444
0
Rầy các loại
0.174
26.00
0
Ruồi đục nõn
0.087
5.00
0
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0.108
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.131
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.389
6.00
125.00
125.00
0
Rầy xanh
0.322
6.00
60.465
60.465
0
Rau cải
4232
Bọ nhảy
0.177
18.00
1.364
1.364
0
Sâu xanh
0.105
10.00
7.364
4.364
2.182
0.818
3.00
3.00
0
Ngô
5373
Bệnh khô vằn
0.003
1.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu cắn lá
0
Sâu xám
0.046
4.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.339
3.20
128.581
128.581
36
0
8
11
14
3
0
T3,4
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0.043
4.20
0
Bệnh thán thư
0.029
2.30
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.01
1.60
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Mối
0
Kết xuất excel