Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 24/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50. Tuần 50 - Tháng 12/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bọ xít muỗi
0.049
4.00
0
Rầy xanh
0.015
4.00
0
Rau cải
4293.3
Bệnh sương mai
0.47
20.00
39.677
39.106
0.571
0.571
0.571
0
Bệnh thối nhũn VK
0.008
3.30
0
Bọ nhảy
0.704
22.00
91.333
74.977
16.356
16.356
16.356
0
Rệp
0.595
20.00
57.989
57.989
0
Sâu tơ
0.417
12.40
0
Sâu xanh
0.339
5.00
23.655
23.655
0
Ngô
7936.7
Bệnh khô vằn
1.672
16.70
226.553
226.553
6.315
6.315
0
Bệnh đốm lá lớn
1.118
18.00
46.644
46.644
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.952
17.00
17.822
17.822
0
Chuột
0.182
10.00
36.309
27.469
8.84
0
Rệp cờ
0.212
7.50
0
Sâu đục thân, bắp
0.822
17.50
132.357
132.357
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.012
2.60
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.071
6.70
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.019
2.50
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Kết xuất excel