Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 24/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43. Tuần 43 - Tháng 10/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.041
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.273
8.00
352.882
352.882
0
Bọ xít muỗi
0.645
10.00
873.257
873.257
28
28
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.121
6.00
0
Rầy xanh
0.754
8.00
566.176
566.176
21
21
0
0
0
0
0
Rau cải
3371
Bệnh đốm vòng
0.04
6.50
0
Bệnh sương mai
0.013
5.00
1.667
1.667
0
Bệnh thối nhũn VK
0.094
10.00
7.667
7.667
0
Bọ nhảy
0.891
20.00
1.25
1.25
1.25
1.25
0
Rệp
0.331
16.60
1.667
1.667
0
Sâu tơ
0.294
10.00
0
Sâu xanh
0.341
5.00
18.743
18.743
2.70
2.70
0
Ngô
6193
Bệnh khô vằn
0.15
12.50
29.237
29.237
0
Bệnh đốm lá lớn
0.199
10.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.298
9.00
0
Bệnh huyết dụ
0
Bệnh sinh lý
0.71
12.00
14.177
14.177
0
Chuột
0.077
3.30
0
Sâu cắn lá
0.168
4.00
33.447
33.447
0
Sâu đục thân, bắp
0.418
13.30
44.366
44.366
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Rệp sáp
0.079
8.40
0
Ruồi đục quả
0.004
1.60
0
Kết xuất excel