Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 26/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 32. Tuần 32 - Tháng 8/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
13889.5
Bệnh bạc lá
0.122
10.00
6.824
6.824
0
Bệnh khô vằn
2.501
28.00
1251.111
687.669
563.443
563.443
563.443
0
Bệnh đốm sọc VK
0.097
10.00
2.903
2.903
0
Bệnh sinh lý
0.234
11.10
23.462
23.462
0
Bệnh thối thân
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.298
6.50
282.548
276.742
5.806
0
Rầy các loại
20.074
420.00
0
Rầy các loại (trứng)
0
Sâu cuốn lá nhỏ
8.048
56.00
3906.935
1204.404
2647.333
55.198
1720.958
1720.958
756
308
239
116
53
33
7
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.037
2.00
16
16
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
4.645
80.00
42
42
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.047
2.30
20
0
0
0
8
12
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.05
7
7
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.07
4
4
0
0
0
0
0
Lúa sớm
8467.9
Bệnh bạc lá
0.001
0.20
0
Bệnh khô vằn
3.397
44.00
1375.133
662.086
706.709
6.338
751.136
751.136
0
Bệnh đốm sọc VK
0.16
20.00
13.46
11.117
2.344
8.773
8.773
0
Bọ xít dài
0.005
2.00
0
Chuột
0.294
8.00
165.101
160.414
4.688
5.317
5.317
0
Rầy các loại
18.206
350.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
8.808
64.00
2207.948
1144.69
893.601
169.657
1216.552
1216.552
260
108
81
22
28
16
5
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
1.323
40.00
0
Sâu đục thân
0.01
2.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.05
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.05
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.738
6.00
358.957
358.957
0
Bọ xít muỗi
0.879
14.00
1150.73
757.024
393.706
393.706
393.706
0
Nhện đỏ
0.272
8.00
0
Rầy xanh
0.697
34.00
344.657
344.657
0
Ngô
4254.2
Bệnh khô vằn
1.606
22.00
279.347
266.011
13.337
43.648
43.648
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.612
16.00
9.833
9.833
0
Chuột
0.01
2.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.302
7.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.043
1.50
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.001
0.40
0
Bệnh loét
0.002
0.90
0
Bệnh thán thư
0.002
0.80
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.017
2.00
0
Ruồi đục quả
0.00
0.10
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0.021
1.70
0
Kết xuất excel