Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 25. Tuần 25 - Tháng 6/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
285
Bệnh bạc lá
0
Ốc bươu vàng
0.026
2.00
0
Rầy các loại
0.231
16.00
0
Lúa sớm
4105
Bệnh sinh lý
0.004
1.00
0
Ốc bươu vàng
0.129
3.00
69.822
69.822
0
Rầy các loại
0.644
32.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.041
4.00
0
Mạ
498
Bệnh sinh lý
0.079
4.20
0
Chuột
0.003
0.30
0
Rầy các loại
1.555
40.00
99
0
22
0
48
29
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.123
10.00
87
26
42
19
0
0
0
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.718
12.00
741.186
526.994
214.192
214.192
214.192
0
Bọ xít muỗi
0.656
12.00
391.056
337.836
53.22
53.22
53.22
0
Nhện đỏ
0.764
12.00
345.957
345.957
0
Rầy xanh
0.522
6.00
48.597
48.597
0
Ngô
1808
Bệnh đốm lá nhỏ
0.005
2.00
0
Chuột
0.009
1.20
0
Sâu keo mùa Thu
0.095
3.00
22.278
22.278
13.582
13.582
0
Bưởi
5507
Nhện đỏ
0.074
5.60
55.862
55.862
0
Rệp sáp
0.031
2.40
0
Sâu vẽ bùa
0.018
2.10
0
Kết xuất excel