Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 26/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 26. Tuần 26 - Tháng 6/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
2080
Bệnh sinh lý
0
Ốc bươu vàng
0.217
5.00
67.444
55.705
11.739
37.826
37.826
0
Rầy các loại
0.182
10.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.187
10.00
11
0
4
5
2
0
0
Lúa sớm
7024
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.021
2.00
0
Ốc bươu vàng
0.283
15.00
269.073
269.073
50.059
50.059
0
Rầy các loại
1.705
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.836
24.00
276
16
33
69
66
92
0
Mạ
372.8
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Rầy các loại
3.951
160.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.495
15.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
63
15
25
23
0
0
0
Sâu đục thân
0.006
0.80
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chè
14670
Bệnh đốm nâu
0.054
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.633
6.00
357.096
357.096
0
Bọ xít muỗi
0.685
6.00
460.442
460.442
0
Nhện đỏ
0.267
7.00
0
Rầy xanh
0.453
4.00
0
Rau cải
1
Sâu xanh
0.017
2.00
0
Ngô
2510
Bệnh đốm lá nhỏ
0.044
5.00
0
Bệnh sinh lý
0
Sâu xám
0.037
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.186
2.50
86.693
86.693
25.263
25.263
0
Bưởi
5617
Nhện đỏ
0.003
1.30
0
Rệp sáp
0.004
1.50
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel