Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 27. Tuần 27 - Tháng 7/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15964.6
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.031
7.00
0
Chuột
0
Ốc bươu vàng
0.313
3.00
446.021
446.021
25.666
25.666
0
Rầy các loại
0.408
21.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.285
18.00
458
74
166
177
31
9
1
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.123
24.00
0
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
7178.7
Bệnh sinh lý
0.173
15.00
8.249
8.249
0
Chuột
0.008
1.40
0
Ốc bươu vàng
0.037
1.20
43
0
0
9
13
21
0
Ruồi đục nõn
0.028
4.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.736
28.00
36.998
36.998
436
29
110
113
79
68
37
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.015
4.00
0
Sâu đục thân
0.003
1.20
0
Sâu đục thân (bướm)
0.002
0.20
0
Mạ
44
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Rầy các loại
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0.751
8.00
610.374
610.374
0
Bọ xít muỗi
0.626
7.00
299.011
299.011
0
Nhện đỏ
1.144
12.00
319.988
319.988
0
Rầy xanh
0.559
6.00
207.935
207.935
0
Ngô
3517
Bệnh khô vằn
0.018
4.00
0
Bệnh sinh lý
0
Sâu keo mùa Thu
0.297
6.00
105.923
89.719
16.204
16.204
16.204
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh sẹo
0
Nhện đỏ
0.049
4.30
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.031
2.90
0
Ruồi đục quả
0
Kết xuất excel