Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18. Tuần 18 - Tháng 5/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12905
Bệnh bạc lá
0.074
8.00
0
Bệnh khô vằn
4.361
48.00
1956.073
1338.07
540.302
77.701
686.003
636.108
49.895
109
34
23
39
8
5
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đạo ôn lá
0.237
7.20
61.489
61.489
0
Bệnh đốm sọc VK
0.079
11.50
36.211
36.211
0
Bọ xít dài
0.038
3.00
57.032
57.032
0
Chuột
0.01
2.00
0
Rầy các loại
42.151
800.00
35.758
35.758
296
107
58
25
2
94
10
T1,2,5,TT
Rầy các loại (trứng)
7.697
520.00
164.698
85.704
78.994
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.024
2.30
0
Lúa sớm
497
Bệnh bạc lá
0.03
4.00
0
Bệnh khô vằn
1.257
48.00
119.493
65.613
44.63
9.25
46.943
46.943
0
Rầy các loại
16.933
1200.00
9.25
9.25
60
40
12
4
2
2
0
Rầy các loại (trứng)
0.718
80.00
0
Lúa muộn
23495
Bệnh bạc lá
0.067
8.00
0
Bệnh khô vằn
3.982
48.00
3977.613
2605.037
1277.979
94.597
1249.793
1249.793
159
58
35
41
19
6
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đạo ôn lá
0.115
4.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0.018
6.90
0
Bọ trĩ
0
Bọ xít dài
0.011
2.00
0
Chuột
0.02
2.00
0
Rầy các loại
26.759
640.00
121
29
7
14
24
24
23
T1,4,5
Rầy các loại (trứng)
2.45
120.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.012
2.30
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.051
4.00
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.652
10.00
587.114
557.952
29.162
29.162
29.162
9
9
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.567
10.00
392.001
362.839
29.162
29.162
29.162
0
Nhện đỏ
0.115
5.00
0
Rầy xanh
0.756
8.00
1068.51
1068.51
25
24
0
1
0
0
0
Ngô
5708
Bệnh khô vằn
0.266
12.00
55.16
55.16
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.026
4.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.044
4.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.009
1.60
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.038
4.00
0
Rệp sáp
0.032
4.20
0
Sâu nhớt
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0.015
2.00
0
Kết xuất excel