Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13. Tuần 13 - Tháng 3/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12905
Bệnh khô vằn
0.314
10.80
35.758
35.758
0
Bệnh đạo ôn lá
0.159
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.208
8.00
0
Bọ trĩ
0.058
6.00
0
Bọ xít đen
0.031
4.00
0
Chuột
0.344
7.10
108.96
108.96
0
Rầy các loại
4.368
88.00
12
0
0
4
8
0
0
Ruồi đục nõn
0.302
11.00
49.186
49.186
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.012
1.00
0
Sâu đục thân
0.037
5.40
52.72
52.72
0
Lúa sớm
497
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.032
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.10
4.00
0
Chuột
0.022
2.00
0
Rầy các loại
0.159
32.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.004
0.50
0
Lúa muộn
23462
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.063
8.80
0
Bệnh đạo ôn lá
0.041
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.433
10.90
81.436
81.436
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.027
10.00
31.858
31.858
0
Bọ trĩ
0.126
6.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.193
5.00
19.039
19.039
0
Ốc bươu vàng
0.008
1.20
0
Rầy các loại
2.435
64.00
55
30
20
5
0
0
0
Ruồi đục nõn
0.579
15.90
98.958
98.958
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.005
2.10
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.021
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.01
2.00
0
Bệnh phồng lá
0
Bọ cánh tơ
0.445
6.00
435.913
435.913
0
Bọ xít muỗi
0.403
30.00
149.00
149.00
0
Nhện đỏ
0.228
6.00
0
Rầy xanh
0.60
8.00
355.794
355.794
16
16
0
0
0
0
0
Ngô
5233
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.031
6.00
0
Chuột
0.008
3.30
0
Sâu cắn lá
0.027
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0
Bưởi
2500
Bệnh thán thư
0.008
2.00
0
Nhện đỏ
0.022
2.40
0
Rệp sáp
0.012
2.00
0
Kết xuất excel