Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26. Tuần 26 - Tháng 6/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
4042
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.115
8.00
0
Ốc bươu vàng
0.204
3.00
336.016
336.016
74.458
74.458
0
Rầy các loại
0.177
16.00
0
Ruồi đục nõn
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.262
24.00
331
29
46
43
114
99
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Lúa sớm
11416
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.195
10.00
84.685
84.685
0
Ốc bươu vàng
0.148
2.40
116.079
116.079
33.333
33.333
0
Rầy các loại
5.301
200.00
139
27
48
5
2
0
57
Rầy các loại (trứng)
0.921
56.00
49
49
0
0
0
0
0
Ruồi đục nõn
0.015
4.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.793
36.00
350.478
350.478
948
72
139
153
256
327
1
T4,5
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0.002
0.10
0
Mạ
212
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.064
6.00
0
Chuột
0
Ốc bươu vàng
0.01
3.00
2.27
2.27
0
Rầy các loại
1.687
80.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.346
24.00
0
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.10
0
Sâu đục thân (trứng)
0.008
0.20
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.205
8.00
0
Bệnh đốm xám
0.062
4.00
0
Bệnh thối búp
0.103
8.00
164.025
164.025
20
20
0
0
0
0
0
Bọ cánh tơ
0.933
8.00
1214.503
1214.503
18
18
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.897
14.00
1037.663
830.869
206.794
16
16
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.382
8.00
0
Rầy xanh
0.949
14.00
1072.302
956.296
116.006
30
30
0
0
0
0
0
Ngô
1425
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Bệnh huyết dụ
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.021
4.00
0
Sâu cắn lá
0.005
1.00
0
Sâu xám
0.043
4.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.018
3.00
0
Nhện đỏ
0.005
2.00
0
Rệp sáp
0.009
1.80
0
Ruồi đục quả
0
Sâu nhớt
0
Sâu vẽ bùa
0.035
3.60
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.019
2.50
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0.008
1.00
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel