Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 11. Tuần 11 - Tháng 3/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
277
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.007
0.80
0
Bệnh sinh lý
0.138
12.00
7.994
7.994
0
Bọ trĩ
0.023
4.00
0
Chuột
0.023
4.00
0
Lúa muộn trà 1
20414
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đạo ôn lá
0.014
2.20
0
Bệnh sinh lý
0.924
15.00
278.109
278.109
0
Bọ trĩ
1.221
400.00
0
Bọ xít đen
0.012
4.00
0
Chuột
0.575
17.00
225.136
186.369
38.767
0
Rầy các loại
1.291
40.00
0
Ruồi đục nõn
0.087
6.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.015
8.00
0
Sâu đục thân
0.002
1.20
0
Lúa muộn trà 2
14678.5
Bệnh đạo ôn lá
0.003
1.00
0
Bệnh sinh lý
0.688
10.80
110.587
110.587
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.158
15.00
88.462
88.462
0
Bọ trĩ
0.134
3.40
0
Chuột
0.454
10.00
142.096
142.096
0
Ốc bươu vàng
0.008
0.80
0
Rầy các loại
0.615
36.00
0
Ruồi đục nõn
0.108
8.00
0
Chè
14670
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.172
5.00
82.013
82.013
11
9
0
2
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.336
5.00
82.013
82.013
11
11
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.026
6.00
0
Rầy xanh
0.177
4.00
0
Rau cải
3633.5
Bệnh sương mai
0.036
9.00
0
Bọ nhảy
0.077
15.00
1.538
1.538
0
Sâu xanh
0.067
12.00
2.885
1.923
0.962
0.962
0.962
0
Ngô
5563.5
Bệnh đốm lá nhỏ
0.015
3.00
0
Bệnh sinh lý
0.08
6.60
0
Chuột
0
Sâu xám
0.016
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.218
3.00
43.593
43.593
10.054
10.054
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.014
2.00
0
Rệp sáp
0.005
2.00
0
Sâu vẽ bùa
0.002
0.80
0
Kết xuất excel