Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 26/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 36. Tuần 36 - Tháng 9/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14009.6
Bệnh bạc lá
0.776
22.00
276.545
258.198
18.347
18.347
18.347
0
Bệnh khô vằn
3.46
36.00
1424.087
1141.651
282.436
282.436
282.436
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bệnh đốm sọc VK
0.103
8.00
0
Bọ xít dài
0.041
2.00
0
Chuột
0.044
2.10
0
Rầy các loại
71.364
860.00
39.755
39.755
259
40
73
53
23
40
30
Rầy các loại (trứng)
2.579
120.00
31
31
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.133
4.00
57
44
13
0
0
0
0
Lúa sớm
8467.9
Bệnh bạc lá
0.58
28.00
69.716
55.662
14.053
14.053
14.053
0
Bệnh khô vằn
2.527
32.40
474.061
445.691
28.37
0
Bệnh đốm sọc VK
0.066
14.30
7.007
7.007
0
Bọ xít dài
0.014
1.40
0
Chuột
0.017
2.00
0
Rầy các loại
56.997
600.00
68.338
68.338
93
26
32
18
4
5
8
Rầy các loại (trứng)
0.472
64.00
0
Sâu đục thân
0.056
2.30
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.738
6.00
256.746
256.746
0
Bọ xít muỗi
0.604
11.00
375.676
293.664
82.013
82.013
82.013
0
Nhện đỏ
0.462
8.00
0
Rầy xanh
0.544
6.00
166.071
166.071
0
Ngô
4484.2
Bệnh khô vằn
0.685
10.00
1.412
1.412
0
Bệnh đốm lá lớn
0.426
22.00
9.39
9.39
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Chuột
0.015
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.245
6.70
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.011
2.50
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.021
2.30
0
Ruồi đục quả
0.002
0.40
0
Sâu vẽ bùa
0.012
1.50
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel