Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 20/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 15. Tuần 15 - Tháng 4/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
184
Bệnh bạc lá
0.069
4.00
0
Bệnh khô vằn
0.377
18.00
15.785
15.785
0
Bệnh đạo ôn lá
0.054
6.00
6.462
6.462
0
Bệnh sinh lý
0.041
8.00
0
Chuột
0.028
2.00
0
Rầy các loại
1.487
80.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 1
21572
Bệnh bạc lá
0.136
4.00
0
Bệnh khô vằn
2.108
24.00
1075.151
969.308
105.843
65.551
65.551
0
Bệnh đạo ôn lá
0.439
8.00
46.237
46.237
7.54
7.54
0
Bệnh đốm sọc VK
0.119
8.00
0
Bệnh sinh lý
0.113
8.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.078
9.30
0
Chuột
0.16
4.50
133.956
133.956
0
Rầy các loại
10.89
280.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
13348.8
Bệnh bạc lá
0.066
3.60
0
Bệnh khô vằn
1.169
24.00
207.26
204.713
2.547
20.057
20.057
0
Bệnh đạo ôn lá
0.296
8.00
56.027
56.027
0
Bệnh đốm sọc VK
0.111
8.00
0
Bệnh sinh lý
0.026
6.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.292
16.00
140.375
140.375
0
Chuột
0.241
5.60
191.973
191.973
0
Rầy các loại
2.344
154.00
0
Chè
13640
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.292
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.313
6.00
241.149
241.149
0
Nhện đỏ
0.023
3.00
0
Rầy xanh
0.346
6.00
125.111
125.111
0
Ngô
5583.2
Bệnh khô vằn
0.237
6.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.162
7.00
0
Sâu cắn lá
0.009
1.70
0
Sâu đục thân, bắp
0.013
3.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.212
4.00
44.174
44.174
37.923
37.923
0
Bưởi
5560
Bệnh chảy gôm
0.006
1.10
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.014
1.60
0
Nhện đỏ
0.001
0.40
0
Rệp sáp
0.004
1.20
0
Sâu vẽ bùa
0.006
1.60
0
Kết xuất excel