Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Hai, 6/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 46. Tuần 46 - Tháng 11/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
15800
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.612
6.00
390.103
390.103
0
Bọ xít muỗi
0.568
6.00
356.344
356.344
0
Nhện đỏ
0.026
3.00
0
Rầy xanh
0.542
8.00
240.999
240.999
0
Rau cải
5490
Bệnh sương mai
0.29
12.50
26.659
13.33
13.33
13.33
13.33
0
Bọ nhảy
0.962
20.00
28.997
28.997
0
Rệp
0.044
13.00
0
Sâu tơ
0.079
11.00
4.387
4.387
0
Sâu xanh
0.349
8.00
69.812
64.669
5.143
3.857
3.857
0
Ngô
7472
Bệnh khô vằn
1.79
16.20
220.82
220.82
0
Bệnh đốm lá lớn
0.403
10.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.988
22.30
102.896
102.896
0
Chuột
0.046
4.00
0
Rệp cờ
0.251
18.00
2.029
2.029
0
Sâu đục thân, bắp
0.251
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.119
2.20
41.216
41.216
0
Bưởi
5220
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.014
1.90
0
Bệnh thán thư
0
Rệp sáp
0.025
2.10
0
Ruồi đục quả
0.011
1.60
0
Sâu đục quả
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel