Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 20/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 12. Tuần 12 - Tháng 3/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
184
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.05
4.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.204
8.00
10.338
10.338
0
Bệnh đốm sọc VK
0.014
3.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.093
4.00
1.938
1.938
0
Rầy các loại
0.744
40.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 1
21572
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.168
11.80
45.974
45.974
0
Bệnh đạo ôn lá
0.39
18.00
90.728
79.91
10.818
10.818
10.818
0
Bệnh đốm sọc VK
0.047
2.00
0
Bệnh sinh lý
0.264
12.30
27.853
27.853
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.169
8.00
0
Bọ trĩ
0.022
2.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.358
6.20
62.055
62.055
0
Rầy các loại
4.061
160.00
0
Ruồi đục nõn
0.076
8.50
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
13348.8
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đạo ôn lá
0.186
6.70
21.122
21.122
0
Bệnh sinh lý
0.355
11.30
32.777
32.777
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.153
8.00
0
Chuột
0.322
6.00
2.597
2.597
0
Rầy các loại
1.433
70.00
0
Ruồi đục nõn
0
Chè
13640
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.256
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.386
8.00
183.77
183.77
0
Rầy xanh
0.331
4.00
0
Ngô
5501.3
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.10
5.00
0
Bệnh huyết dụ
0.072
8.00
0
Bệnh sinh lý
0.037
6.60
0
Sâu keo mùa Thu
0.168
2.40
76.648
76.648
0
Bưởi
5560
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.015
2.20
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.013
1.80
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.003
0.90
0
Sâu vẽ bùa
0.017
2.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel