Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31. Tuần 31 - Tháng 8/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18047
Bệnh bạc lá
0.21
8.00
0
Bệnh khô vằn
1.471
24.00
566.697
500.664
66.033
61.059
61.059
69
50
14
5
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.125
9.00
24
21
3
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
1.572
30.00
716.408
689.382
27.026
113.436
113.436
0
Bệnh thối thân
0.01
2.00
0
Chuột
0.312
10.00
334.901
321.046
13.855
27.709
27.709
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
45.772
805.00
105.217
105.217
196
40
58
56
22
15
5
Rầy các loại (trứng)
1.303
35.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.353
24.00
406
1
9
45
100
200
51
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.029
2.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.097
14.00
0
Sâu đục thân
0.161
3.90
78
0
0
2
16
55
5
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
12679
Bệnh bạc lá
0.172
12.00
51.054
51.054
0
Bệnh khô vằn
2.279
26.00
1126.412
799.136
327.276
327.276
327.276
124
74
37
11
2
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.151
17.00
27.937
27.937
54
23
27
4
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.828
30.00
180.279
165.831
14.449
58.333
58.333
0
Chuột
0.464
14.80
555.333
443.147
97.397
14.789
61.735
61.735
0
Rầy các loại
49.333
1440.00
143.511
143.511
287
37
90
114
29
17
0
Rầy các loại (trứng)
1.139
70.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.12
40.00
89.204
81.167
8.037
478
1
11
54
103
227
82
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.031
1.00
32
32
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.246
23.30
0
Sâu đục thân
0.126
4.20
28.92
28.92
53
0
0
0
8
36
9
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.30
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.10
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.133
5.00
0
Bệnh đốm xám
0.062
4.00
0
Bệnh thán thư
0
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.821
8.00
941.821
941.821
11
11
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.656
10.00
1057.575
1057.575
15
15
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.308
7.00
397.765
397.765
0
Rầy xanh
0.933
10.00
830.893
830.893
26
26
0
0
0
0
0
Ngô
3731
Bệnh khô vằn
0.215
22.10
50.969
36.232
14.737
14.737
14.737
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.031
8.00
0
Bệnh sinh lý
0.113
9.90
0
Sâu đục thân, bắp
0.078
4.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.013
1.60
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel