Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46. Tuần 46 - Tháng 11/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.013
3.00
0
Bọ cánh tơ
0.269
6.00
116.006
116.006
0
Bọ xít muỗi
0.592
8.00
824.989
824.989
21
21
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.077
4.20
0
Rầy xanh
0.631
6.00
818.88
818.88
16
16
0
0
0
0
0
Rau cải
4912
Bệnh đốm vòng
0.021
4.60
0
Bệnh sương mai
0.308
15.00
5.00
5.00
0
Bệnh thối nhũn VK
0.051
10.00
3.429
3.429
0
Bọ nhảy
1.344
20.00
16.971
16.971
1.00
1.00
0
Rệp
0.038
10.00
0
Sâu tơ
0.928
25.00
6.686
6.686
0.40
0.40
0
Sâu xanh
0.448
5.00
178.686
178.686
1.00
1.00
0
Ngô
7177
Bệnh khô vằn
0.819
18.50
113.679
113.679
0
Bệnh đốm lá lớn
0.403
19.00
51.244
51.244
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.048
19.80
19.576
19.576
0
Bệnh sinh lý
0.123
14.00
14.177
14.177
0
Chuột
0.008
2.00
0
Rệp cờ
0.215
7.50
0
Sâu cắn lá
0.062
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.704
16.70
82.107
82.107
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.008
2.00
0
Rệp sáp
0.042
4.60
0
Ruồi đục quả
0
Sâu nhớt
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel