Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 11/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34. Tuần 34 - Tháng 8/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18124
Bệnh bạc lá
1.007
21.00
508.465
355.473
152.991
168.723
168.723
0
Bệnh khô vằn
5.087
42.00
3318.784
2173.481
1096.06
49.244
997.59
657.606
339.984
49
26
14
8
1
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.176
8.00
0
Bệnh sinh lý
0.847
18.00
526.311
526.311
0
Bọ xít dài
0.11
4.00
69.75
69.75
0
Chuột
0.188
5.60
462.253
442.374
19.878
0
Rầy các loại
150.542
2400.00
817.182
651.03
166.152
166.152
166.152
415
116
114
79
43
37
26
Rầy các loại (trứng)
8.686
400.00
87.341
87.341
0
Sâu cuốn lá nhỏ
4.048
60.00
2453.003
1588.871
715.296
148.836
933.165
912.744
20.421
128
6
13
28
51
30
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.018
4.70
19.878
19.878
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
12679
Bệnh bạc lá
1.162
27.50
397.829
275.717
122.113
143.511
143.511
0
Bệnh khô vằn
3.999
36.00
2340.451
1507.939
832.512
908.902
464.357
444.545
0
Bệnh đốm sọc VK
0.382
12.00
114.46
114.46
66.91
66.91
0
Bệnh sinh lý
0.077
10.00
24.331
24.331
0
Bọ xít dài
0.039
2.50
0
Chuột
0.086
4.60
51.782
51.782
0
Rầy các loại
114.987
1800.00
581.252
407.294
173.959
173.959
173.959
305
81
79
53
45
28
19
Rầy các loại (trứng)
7.224
240.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.34
40.00
287.657
278.063
9.594
543.701
543.701
0
Sâu đục thân
0.092
2.40
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.177
8.00
0
Bệnh đốm xám
0.072
4.00
0
Bọ cánh tơ
1.033
12.00
1260.263
1253.538
6.725
161.766
161.766
21
19
0
2
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.851
8.00
814.521
814.521
16
14
0
2
0
0
0
Nhện đỏ
0.403
10.00
206.794
206.794
0
Rầy xanh
1.00
10.00
1480.244
1480.244
37
37
0
0
0
0
0
Ngô
4105
Bệnh khô vằn
0.561
27.80
58.947
29.474
29.474
29.474
29.474
0
Bệnh đốm lá lớn
0.063
15.60
14.737
14.737
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.074
6.00
0
Rệp cờ
0.077
8.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.154
6.70
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.003
1.20
0
Rệp sáp
0.007
2.90
0
Ruồi đục quả
0.012
2.20
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.019
2.50
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0.011
1.40
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
18.615
500.00
0
Kết xuất excel