Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 26/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 37. Tuần 37 - Tháng 9/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14045.3
Bệnh bạc lá
0.786
19.30
44.35
44.35
31
20
8
3
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.041
23.70
1258.528
1145.737
112.792
50
26
16
8
0
0
0
Bệnh đen lép hạt
0
Chuột
0.009
2.20
0
Rầy các loại
74.856
960.00
69.932
69.932
127
11
19
26
36
35
0
Sâu đục thân
0.027
1.70
14
0
9
5
0
0
0
Lúa sớm
8467.9
Bệnh bạc lá
0.176
6.00
0
Bệnh khô vằn
0.973
27.90
147.131
138.572
8.559
0
Bệnh đốm sọc VK
0.088
11.40
7.006
7.006
0
Chuột
0
Rầy các loại
17.897
400.00
0
Chè
1460
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh thán thư
0.005
2.00
0
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.659
6.00
323.927
323.927
0
Bọ xít muỗi
0.632
8.00
437.398
437.398
0
Nhện đỏ
0.185
6.00
0
Rầy xanh
0.436
6.00
40.21
40.21
0
Ngô
4499.5
Sâu xám
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0.014
2.10
0
Bệnh loét
0.006
1.30
0
Bệnh thán thư
0.006
1.20
0
Rệp sáp
0.015
1.90
0
Ruồi đục quả
0.003
0.50
0
Sâu vẽ bùa
0.002
0.90
0
Kết xuất excel