Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 37. Tuần 37 - Tháng 9/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15387
Bệnh bạc lá
0.204
8.00
0
Bệnh khô vằn
3.232
30.00
1541.51
1340.117
201.392
121.55
121.55
156
86
0
52
0
18
0
Bệnh đen lép hạt
0.009
2.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0.215
8.00
0
Bọ xít dài
0.049
2.00
0
Chuột
0.026
2.00
0
Rầy các loại
60.029
1225.00
72.796
72.796
215
7
28
51
78
51
0
Rầy các loại (trứng)
0.215
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.159
8.00
30
0
18
9
3
0
0
Sâu đục thân
0.232
4.40
54.40
54.40
73.194
73.194
37
0
21
16
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
11253
Bệnh bạc lá
0.015
2.20
0
Bệnh khô vằn
0.663
22.50
184.80
113.40
71.40
71.40
71.40
0
Bọ xít dài
0.017
2.00
0
Chuột
0
Rầy các loại
7.795
240.00
76
3
11
17
19
26
0
Sâu đục thân
0.035
2.40
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.128
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.808
6.70
506.118
506.118
28.408
28.408
0
Bọ xít muỗi
0.779
7.00
419.965
419.965
0
Nhện đỏ
0.051
4.00
0
Rầy xanh
0.901
8.00
917.153
917.153
0
Ngô
4129
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.008
2.00
0
Bệnh sinh lý
0
Sâu keo mùa Thu
0.146
4.00
38.184
38.184
16.854
16.854
113
8
16
28
32
29
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.004
1.40
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.015
2.70
64.631
64.631
0
Sâu vẽ bùa
0.018
2.30
0
Kết xuất excel