Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 11. Tuần 11 - Tháng 3/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20541
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.158
4.40
0
Bệnh đạo ôn lá
0.234
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.015
4.00
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0.344
6.50
97.58
97.58
0
Rầy các loại
1.795
42.00
0
Ruồi đục nõn
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.087
8.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
15597
Bệnh đạo ôn lá
0.101
6.00
3.491
3.491
3.491
3.491
0
Bệnh sinh lý
0.099
6.00
0
Bọ trĩ
0.135
5.00
0
Chuột
0.285
8.00
52.711
52.711
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
0.538
44.00
0
Ruồi đục nõn
0.206
12.00
38.161
38.161
0
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0.233
12.00
0
Bọ cánh tơ
0.15
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.418
5.00
206.101
206.101
0
Nhện đỏ
0.133
9.00
0
Rầy xanh
0.328
4.00
0
Rau cải
4231
Bọ nhảy
0.369
32.00
6.00
4.364
1.636
1.636
1.636
0
Sâu tơ
0.136
22.00
1.636
0.818
0.818
0.818
0.818
0
Sâu xanh
0.028
3.00
2.182
2.182
0
Ngô
5373
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.158
7.20
0
Bệnh sinh lý
0.015
2.00
0
Sâu cắn lá
0.015
2.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.255
4.50
120.977
84.784
36.193
36.193
36.193
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0.022
5.10
0
Bệnh thán thư
0.024
3.40
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.02
1.90
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel